Có 2 kết quả:
矢口否認 shǐ kǒu fǒu rèn ㄕˇ ㄎㄡˇ ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ • 矢口否认 shǐ kǒu fǒu rèn ㄕˇ ㄎㄡˇ ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ
shǐ kǒu fǒu rèn ㄕˇ ㄎㄡˇ ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deny flatly
Bình luận 0
shǐ kǒu fǒu rèn ㄕˇ ㄎㄡˇ ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deny flatly
Bình luận 0